Có 2 kết quả:

宝盖 bǎo gài ㄅㄠˇ ㄍㄞˋ寶蓋 bǎo gài ㄅㄠˇ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "roof" radical in Chinese characters (Kangxi radical 40)
(2) see also 宀[mian2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "roof" radical in Chinese characters (Kangxi radical 40)
(2) see also 宀[mian2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0